请输入您要查询的越南语单词:
单词
ê răng
释义
ê răng
倒牙 <吃了较多的酸性食物, 牙神经受过分刺激, 咀嚼时感觉不舒服。>
牙碜 <食物中夹杂着砂子, 嚼起来牙齿不舒服。>
随便看
quẫn bách
quẫn cấp
quẫn trí
quẫy
quận công
quận mã
quật
quật cường
quật cổ
quật huyệt
quật khởi
quật ngã
quật ngược lại
quật quật
quậy
quắc
quắc mắt
quắc mắt nhìn trừng trừng
quắc thước
quắm
quắn
quắp
quắt
quắt queo
quắt quéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:45:43