请输入您要查询的越南语单词:
单词
ì à ì ạch
释义
ì à ì ạch
抠搜; 抠唆 <磨蹭。>
bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm
xong? 你这么抠抠搜搜的, 什么时候才办好?
慢慢腾腾 <( 慢慢腾腾的)慢腾腾。也说慢慢吞吞。>
chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
车子在道上晃晃悠悠, 慢慢腾腾地走着。
随便看
bệnh sưng miệng
bệnh sưng tuyến
bệnh sưng tuyến giáp trạng
bệnh sưng vú
bệnh sốt
bệnh sốt dao động
bệnh sốt nhiệt
bệnh sốt phát ban
bệnh sốt rét
bệnh sốt đen
bệnh sởi
bệnh sử
bệnh sự vụ
bệnh than
bệnh thiếu máu
bệnh thoái hoá xương
bệnh thuỷ đậu
bệnh thán
bệnh thán thư
bệnh thũng
bệnh thương hàn
bệnh thấp khớp
bệnh thần kinh
bệnh thận kết hạch
bệnh thối tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:53:19