请输入您要查询的越南语单词:
单词
ì à ì ạch
释义
ì à ì ạch
抠搜; 抠唆 <磨蹭。>
bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm
xong? 你这么抠抠搜搜的, 什么时候才办好?
慢慢腾腾 <( 慢慢腾腾的)慢腾腾。也说慢慢吞吞。>
chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
车子在道上晃晃悠悠, 慢慢腾腾地走着。
随便看
người khoẻ mạnh
người khác
người khác họ
người khám nghiệm tử thi
người khá nhất
người khó giao thiệp
người không biết bơi
người không biết điều
người không chịu nhàn rỗi
người không con
người không có hộ khẩu
người khôn giữ mình
người không kiên định
người không phận sự
người không thành thật
người không thích giao tiếp
người không vợ
người khùng
người Khơ-me
người khốn khổ
người khổng lồ
người khổng lồ chân đất sét
người khờ dại
người khởi loạn
người khởi xướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:25:50