请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn đồng nghiệp
释义
bạn đồng nghiệp
伙计 <合作的人; 伙伴(多用来当面称对方)。>
.
伙计, 咱得加快干。 同业 <行业相同的人。>
同行。
随便看
quà mọn
quà mừng
quàn
quàng
quàng qué
quàng quạc
quàng xiên
quàn linh cữu
quàn linh cữu và mai táng
quào
quào quau
quà quê
quà ra mắt
quà tặng
quà tặng lại
quà tặng đính hôn
quà từ biệt
quàu
quàu quạu
quà vặt
quày
quà đáp lễ
quà đón tay
quá
quá bán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:34:17