请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn đồng nghiệp
释义
bạn đồng nghiệp
伙计 <合作的人; 伙伴(多用来当面称对方)。>
.
伙计, 咱得加快干。 同业 <行业相同的人。>
同行。
随便看
đinh vuông
đi nhà hàng
đi nhà trẻ
đi nhà vệ sinh
đinh điền
đinh đá
đinh đường
đi như bay
đi nhậm chức
đinh ốc
đinh ốc bù-loong
đinh ốc chêm máy
đinh ốc hai đầu
đi nhờ
đi nhờ vả
đi nhờ xe
đi nơi khác
đi nương nhờ
đi nước ngoài
đi nằm
đi phu
đi phía sau
đi qua
đi quanh co
đi qua đi lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:20:35