请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính hiển vi điện tử
释义
kính hiển vi điện tử
电子显微镜 <一种新型的显微镜, 使高速电子流通过物体, 经过电磁的放大装置, 使物体的影像显现在荧光屏上。放大倍数比光学显微镜大得多, 一般可达几十万倍。>
随便看
quan quân
quan quí
quan sa
quan san
quan sát
quan sát canh gác
quan sát cẩn thận
quan sát kĩ lưỡng
quan sát phân tích
quan sát thực tế
quan sát toàn bộ
quan sát toàn diện
quan sát tỉ mỉ
quan sát viên
quan sát và đo lường
quan sát đánh giá
quan sát động tĩnh
quan sơn
quan tham
quan tham nghị
quan tham nhũng
quan thanh liêm
quan thiết
quan thoại
quan thày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:15:35