请输入您要查询的越南语单词:
单词
so sánh bừa
释义
so sánh bừa
比附 <拿不能相比的东西勉强相比。>
随便看
đụt
đụt khẩu
đủ
đủ bộ
đủ cách nói
đủ cả
đủ dùng
đủ dạng
đủ hết
đủ kiểu
đủ kiểu đủ loại
đủ loại
đủ loại hoa
đủ loại hạng người
đủ mặt
đủ ngành đủ nghề
đủng đà đủng đỉnh
đủng đỉnh
đủng đỉnh như chĩnh trôi sông
đủ quân số
đủ rồi
đủ số
đủ sở hụi
đủ tháng
đủ thước tấc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:28:01