请输入您要查询的越南语单词:
单词
so sánh hơn
释义
so sánh hơn
比较级 <在英语中通常用下列方式表示的词; 在形容词或副词前加more(如more natural, more clearly), 或加后缀-er(newer, sooner)。典型的是指形容词或副词所表示的质、量或关系的增加。>
随便看
không khó khăn
không... không...
không khôn ngoan
không khảo mà xưng
không khỏi
không khớp
không khớp nhau
không kiên cường
không kiên cố
không kiêng dè
không kiêng nể
không kiêng nể gì
không kiên nhẫn
không kiên trì
không kiên định
không kèn không trống
không kém
không kém chút nào
không kém một ly
không kết hôn
không kết quả
không kết tinh
không kết trái
không kềm chế được
không kềm lòng nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:19:09