请输入您要查询的越南语单词:
单词
so sánh đối chiếu
释义
so sánh đối chiếu
比照 <比较对照>
so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
新旧社会一比照, 就看出了社会主义制度的优越性。
随便看
bé ăn trộm gà, cả ăn trộm trâu, lâu lâu làm giặc
bé ăn trộm gà, già ăn trộm trâu
bê
bê bê
bê bối
Bê-la-rút
Bê-li-xê
bên
Bê-nanh
bên bán
bên bảo lãnh
bên bị
bên bờ
bên cha
bên chồng
bên có
bên cạnh
bên cạnh đó
bên dưới
bên ghi nợ
bê nguyên xi
bênh
bênh che
bênh che bè cánh
bênh vực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 4:17:22