请输入您要查询的越南语单词:
单词
công lao đổ biển
释义
công lao đổ biển
前功尽弃 <以前的成绩全部废弃。>
随便看
gáo nước
gáo vàng múc nước giếng bùn
gá tiếng
gáy
gáy gở
gáy ngói
gáy sách
gân
gân bắp thịt
gân bụng
gân chân
gân chân thú
gân cánh
gân cốt
gân cổ
gân guốc
gân gà
gân lá
gân lá mạng lưới
gân máu
gân nhượng chân
gân tay
gân thịt
gân xanh
gân đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:44:16