请输入您要查询的越南语单词:
单词
soạt
释义
soạt
砉 <象声词, 形容迅速动作的声音。>
con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
乌鸦砉的一声从树上直飞起来。 哗 <象声词。>
cửa sắt soạt một tiếng kéo sập lại.
铁门哗的一声拉上了。
刷拉 <形容迅速擦过去的短促的声音。>
大口鱼。
随便看
ngay đờ
nghe
nghe báo cáo và quyết định sự việc
nghe chùng
nghe chơi
nghe chẩn đoán bệnh
nghe cứ như thật
nghe giảng bài
nghe giảng đạo
kết xã
kết án
kết đoàn
kết đôi
kết đảng
kế tục
kế tử
kế vị
kế điện khí
kế để trống thành
kế độc
kề
kề bên
kề cà
kề cận
kềm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:31:42