请输入您要查询的越南语单词:
单词
soạt
释义
soạt
砉 <象声词, 形容迅速动作的声音。>
con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
乌鸦砉的一声从树上直飞起来。 哗 <象声词。>
cửa sắt soạt một tiếng kéo sập lại.
铁门哗的一声拉上了。
刷拉 <形容迅速擦过去的短促的声音。>
大口鱼。
随便看
Lương Sơn
Lương Sơn Bạc
lương sản phẩm
lương thiện
lương tháng
lương thêm
lương thảo
lương thầu khoán
lương thực
lương thực chính
lương thực chưa chế biến
lương thực dư
lương thực hàng hoá
lương thực nộp thuế
lương thực phụ
lương thực thô
lương thực thừa
lương thực tinh
lương thực trong kho
lương thực tế
lương thực vụ chiêm
lương tri
lương tri lương năng
lương tuần
lương tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:06:11