请输入您要查询的越南语单词:
单词
soạt
释义
soạt
砉 <象声词, 形容迅速动作的声音。>
con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
乌鸦砉的一声从树上直飞起来。 哗 <象声词。>
cửa sắt soạt một tiếng kéo sập lại.
铁门哗的一声拉上了。
刷拉 <形容迅速擦过去的短促的声音。>
大口鱼。
随便看
tư trợ
tư tâm
tư tình
tư túi
tư tưởng
tư tưởng bảo thủ
tư tưởng chính
tư tưởng hệ
tư tưởng Ma-khơ
tư tưởng Man-tuýt
tư tưởng Mao Trạch Đông
tư tưởng Men-đen
tư tưởng Moóc-gan
tư tưởng phi vô sản
tư tưởng tiến bộ
tư tưởng tình cảm
tư tưởng tính
tư tưởng ích kỷ
tư văn
tư vấn
tư ý
Tư Đình
tư điền
tư đồ
tươi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:40