请输入您要查询的越南语单词:
单词
lập nên
释义
lập nên
建立 <开始成立。>
建设 <(国家或集体)创立新事业或增加新设施。>
建树 <建立(功绩)。>
建造 <建筑; 修建。>
随便看
nhỏ nhẹ
nhỏ nhẻ
nhỏ nhỏ
nhỏn nhoẻn
nhỏ to
nhỏ tuổi
nhỏ tí
nhỏ từng giọt
nhỏ và dài
nhỏ và khéo
nhỏ và mềm
nhỏ vóc
nhỏ vụn
nhỏ xíu
nhỏ yếu
nhố nhăng
nhốn nháo
nhốt
nhồi cho vịt ăn
nhồi máu
nhồi nhét
nhồi sọ
nhồi tường đất
nhồm nhoàm
nhồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:08:49