请输入您要查询的越南语单词:
单词
sung huyết
释义
sung huyết
充血 <局部的动脉及毛细血管的血量增加、血流加速, 例如消化时的胃肠、运动时的肌肉都有充血现象。>
涨 <(头部)充血。>
随便看
vẽ hình
vẽ hình người
vẽ hổ không xong lại giống chó
vẽ hổ thành chó
vẽ kiểu
vẽ kỹ thuật
vẽ lung tung
vẽ ma-két
vẽ màu
vẽ mô-típ
vẽ mẫu
vẽ mẫu thiết kế
vẽ mặt
vẽ phác
vẽ phác hoạ
vẽ phác thảo
vẽ ra
vẽ rắn thêm chân
vẽ rồng điểm mắt
vẽ thập ác
vẽ tranh
vẽ truyền thần
vẽ trò
vẽ tượng
vẽ voi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:16:52