请输入您要查询的越南语单词:
单词
sung huyết
释义
sung huyết
充血 <局部的动脉及毛细血管的血量增加、血流加速, 例如消化时的胃肠、运动时的肌肉都有充血现象。>
涨 <(头部)充血。>
随便看
tôm nõn
tôm rim
tôm rồng
tôm tép
tô muối
tô màu
tô môi
tôn chi
tôn chuộng
tôn chí
tôn chỉ
tôn chủ
Tôn-ga
tông chỉ
tôn giá
tôn giáo
tông miếu
tông tích
tông vào đuôi xe
tông xe
tông đồ
tô ngầm
tôn huynh
tô nhân công
tôn kính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:02:53