请输入您要查询的越南语单词:
单词
màn trướng
释义
màn trướng
榥; 幄 <帷幕、屏风之类。>
帷幄; 幌 < 军队里用的帐幕。>
trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
运筹帷幄。
帐子 <用布、纱或绸子等做成的张在床上或屋子里的东西。>
随便看
chiếu nghiêng
chiếu nôi
chiếu nơi
chiếu phim
chiếu phim sáng
chiếu phim đèn chiếu
chiếu quỳ
chiếu rượu
chiếu rọi
chiếu sáng
chiếu sáng khắp nơi
chiếu theo
chiếu theo pháp luật
chiếu theo số vào chỗ ngồi
chiếu thô
chiếu thư
chiếu thư để ngõ
chiếu tre
chiếu tình
chiếu tướng
chiếu tỏ
chiếu X quang
chiếu án
chiếu ánh sáng
chiếu điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:14:18