请输入您要查询的越南语单词:
单词
màn trướng
释义
màn trướng
榥; 幄 <帷幕、屏风之类。>
帷幄; 幌 < 军队里用的帐幕。>
trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
运筹帷幄。
帐子 <用布、纱或绸子等做成的张在床上或屋子里的东西。>
随便看
đính chính
đính hôn
đính kết
đính ngày
đính theo
đính ước
đít
đò
đò dọc
đò giang
đòi
đòi bằng được
đòi giá cao
đòi hỏi
đòi hỏi bản thân
đòi hỏi quá đáng
đòi hỏi trọn vẹn
đòi lại
đòi lấy
đòi mạng
đòi nợ
đòi tiền
đòi trả lại
đòm
đòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:40:22