请输入您要查询的越南语单词:
单词
su su
释义
su su
植
佛手瓜。<植物名。瓜科, 多年生蔓性。根块状, 叶为五角之掌状叶, 叶片具膜质, 有卷须。果实长椭圆形, 淡绿色, 具不规则的浅纵沟, 形状似佛手, 可供食用。>
随便看
chỉ tiêu chính
chỉ tiếc
chỉ tiếc rèn sắt không thành thép
chỉ toàn
hàng không
hàng không bán
hàng không dân dụng
hàng không mẫu hạm
hàng không vũ trụ
hàng không đủ cung ứng
hàng kim khí nhỏ
hàng kém chất lượng
hàng kém phẩm chất
hàng lang
hàng lang có trưng bày tranh ảnh
hàng lang sau
hàng len
hàng len dạ
hàng liệt
hàng long phục hổ
hàng loại hai
hàng loạt
hàng lậu
hàng lụa
hàng mua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:34:35