请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghi điểm
释义
ghi điểm
记分 <(记分儿)记录工作、比赛、游戏中得到的分数。>
người ghi điểm.
记分员。
随便看
tan nát thê lương
tan-níc a-xít
tan ra
tan rã
tan rã hỗn loạn
tan-ta-li
tan thành mây khói
tan trường
tan tành
tan tành mây khói
tan tác
tan xương nát thịt
Tanzania
tan đám
tao khang
tao loạn
tao nhã
tao phùng
ta oán
tao động
Tarawa
ta-rô
ta-rô đanh ốc
Tashkent
ta thán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:11:37