请输入您要查询的越南语单词:
单词
không tha thứ
释义
không tha thứ
不饶 <不饶恕, 要惩治。>
nếu anh không tôn trọng cô ấy, tôi sẽ không tha thứ cho anh đâu.
你要是对她不敬, 我可不饶你。
不容 <不容许存在; 不接纳(为世所不客)。>
随便看
ép lên
ép lòng
ép mình
ép nhựa
ép nài
ép phổi nhân tạo
ép rượu
ép uổng
ét
ét-xăng
ét-xăng thơm
é tía
é é
ê
ê a
ê chề
ê-cu
ê hề
ê-ke
ê-kíp
êm
êm bụng
êm chuyện
êm dịu
êm như ru
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:54:02