请输入您要查询的越南语单词:
单词
không tha thứ
释义
không tha thứ
不饶 <不饶恕, 要惩治。>
nếu anh không tôn trọng cô ấy, tôi sẽ không tha thứ cho anh đâu.
你要是对她不敬, 我可不饶你。
不容 <不容许存在; 不接纳(为世所不客)。>
随便看
phần dạo nhạc
phần giữa hai trang báo
phần gạch
phần hấp dẫn nhất
phần hợp thành
phần kết
phần kết luận
phần kết thúc
Phần Lan
phần lãi gộp
phần lưng
phần lớn
phần mào đầu
phần món ăn
phần mông
phần mộ
phần mộ tổ tiên
phần mở đầu
phần nghìn tỷ
phần ngoài
phần ngoại lệ
phần nhiều
phần nhạc dạo
phần nào
phần nợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:04:03