请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không tha thứ
释义 không tha thứ
 不饶 <不饶恕, 要惩治。>
 nếu anh không tôn trọng cô ấy, tôi sẽ không tha thứ cho anh đâu.
 你要是对她不敬, 我可不饶你。
 不容 <不容许存在; 不接纳(为世所不客)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:54:02