请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thiên vị
释义
không thiên vị
摆平 <放平, 比喻公平处理或使各方面平衡。>
不偏不倚 <指不偏袒任何一方, 表示公正或中立。也形容不偏不歪, 正中目标。>
公平 <处理事情合情合理, 不偏袒哪一方面。>
公正 <公平正直, 没有偏私。>
随便看
thuổng sắt
thuộc
thuộc bổn phận
thuộc da
thuộc hạ
thuộc khoá này
thuộc làu
thuộc làu như cháo chảy
thuộc lòng
thuộc nhà nước
thuộc như cháo
thuộc như lòng bàn tay
thuộc nằm lòng
thuộc quan
thuộc quyền
thuộc quốc
thuộc sở hữu nhà nước
thuộc tính
thuộc từ
thuộc viên
thuộc vào
thuộc về
thuộc về Hồi giáo
thuộc về đạo Ít-xlam
thuộc đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:59:00