请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạo gan
释义
bạo gan
斗胆 <形容大胆(多用做谦辞)。>
放胆 <放开胆量。>
anh ấy do dự một chút, mới bạo gan bước vào nhà.
他迟疑了一会儿, 才放胆走进屋里。
随便看
xông thẳng vào
xông vào
xông vào trận địa
xông xáo
xông đất
xôn xao
Xô-phi-a
Xô-Viết
xô xát
xô xố
xô-đa ướp lạnh
xô đẩy
xõ
xõng
xõng lưng
xõng xõng
xù
xù lông
xù nợ
xù xì
xù xù
xù xụ
xú
xúc
xúc bùn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:33:42