请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngân nga
释义
ngân nga
回荡 <(声音等)来回飘荡。>
曼声 <声音拉得很长。>
ngân nga bài hát.
曼声低语。
袅袅 <形容声音延长不绝。>
âm thanh ngân nga mãi.
余音袅袅。
拖腔 <指戏曲演出时唱某一个字的音拖长。>
随便看
ngưỡng vọng
ngược bạo
ngược chiều
ngược chiều gió
ngược chiều kim đồng hồ
ngược dòng thời gian
ngược gió
ngược lên
ngược lại
ngược mắt
ngược ngạo
ngược nhau
ngược nhau hoàn toàn
ngược nước
ngược xuôi bôn tẩu
ngược ý
ngược đãi
ngược đời
ngượng
ngượng miệng
ngượng mặt
ngượng mồm
ngượng nghịu
ngượng ngùng
ngượng ngượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:43:39