请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngân nga
释义
ngân nga
回荡 <(声音等)来回飘荡。>
曼声 <声音拉得很长。>
ngân nga bài hát.
曼声低语。
袅袅 <形容声音延长不绝。>
âm thanh ngân nga mãi.
余音袅袅。
拖腔 <指戏曲演出时唱某一个字的音拖长。>
随便看
tương can
tương cách
Tương Giang
tương giao
tương hoa quả
tương hỗ
tương hợp
tương kiến
tương kính như tân
tương kế
tương kết
tương kế tựu kế
tương kịch
tương lai
tương lai còn dài
tương lai đất nước
tương liên
tương mè
tương ngọt
tương ngộ
tương phù
tương phùng
tương phản
tương phản để làm nổi bật
tương phối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:45:12