请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngân nga
释义
ngân nga
回荡 <(声音等)来回飘荡。>
曼声 <声音拉得很长。>
ngân nga bài hát.
曼声低语。
袅袅 <形容声音延长不绝。>
âm thanh ngân nga mãi.
余音袅袅。
拖腔 <指戏曲演出时唱某一个字的音拖长。>
随便看
vướng vít
vướng víu
vườm ươm
vườn
vườn bách thú
vườn bách thảo
vườn chè
vườn cây
vườn cây ăn quả
vườn gửi trẻ
vườn hoa
vườn hoa nghệ thuật
vườn hoa sân thượng
vườn không nhà trống
vườn lê
vườn ngự uyển
vườn nhà
vườn nuôi thú
vườn rau
vườn ruộng
vườn sau
vườn thú
vườn thượng uyển
vườn thực vật
vườn trà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:12:37