请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngân quỹ
释义
ngân quỹ
公款。<属于国家、机关、企业、团体的钱。>
基金 <为兴办、维持或发展某种事业而储备的资金或专门拔款。基金必须用于指定的用途, 并单独进行核算。如教育基金, 福利基金等。>
资金 <国家用于发展国民经济的物资或货币。>
随便看
đặt bao hết
đặt bài
đặt bài xuống
đặt báo
đặt bút
đặt bút viết
đặt bẫy
đặt bố cục
đặt chuyện
đặt chân
đặt chân vào
đặt câu
đặt cơm tháng
đặt cạnh nhau
đặt cọc
đặt cửa
đặt dấu hỏi
đặt giá
đặt hy vọng
đặt hàng
đặt khoán
đặt kế
đặt kế hoạch
đặt kế hoạch xây dựng
đặt kề nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:23:26