请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngân phiếu
释义
ngân phiếu
电汇 <通过电报办理的汇款。>
hôm qua nhận được một ngân phiếu qua bưu điện.
昨日收到一笔电汇。
汇票 <银行或邮局承办汇兑业务时发给的支取汇款的票据。>
随便看
đo lọ nước mắm, đếm củ dưa hành
đom đóm
đom đóm ma
đon
đong
đong lường
đong đua
đong đưa
đong đầy bán vơi
đo nhiệt độ
đon ren
đon đả
đo sông đo bể, dễ đo lòng người
đo sơ bộ
đo vẽ bản đồ
đoài
đoàn
đoàn ca vũ
đoàn chủ tịch
đoàng
đoành
đoàn hát
đoàn khối
đoàn kết
đoàn kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:59:34