请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngân phiếu
释义
ngân phiếu
电汇 <通过电报办理的汇款。>
hôm qua nhận được một ngân phiếu qua bưu điện.
昨日收到一笔电汇。
汇票 <银行或邮局承办汇兑业务时发给的支取汇款的票据。>
随便看
úi chà
úi úi
úm
úm ấp
ún
úng
úng lụt
úng ngập
úng nước
úng thuỷ
úng tắc
úng tế
ú nụ
úp
úp chụp
úp giá
úp mở
úp thúp
úp xụp
úp úp mở mở
ú sụ
út
ú tim
út ít
ú ú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:50:57