请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngân quỹ nhà nước
释义
ngân quỹ nhà nước
国库 <金库的通称。>
随便看
uyên ương
uyển
uyển chuyển
uyển chuyển hàm xúc
uyển chuyển thanh nhã
uyển diệu
uyển ngữ
uyển nhã
Uyển Đinh Trấn
Uzbekistan
u ác tính
u ám
uôm uôm
uông mang
uý
uý cụ
uý kỵ
uý nan
uý tội
u đầu sứt trán
u ơ
Uất huyện
uất hận
uất kết
Uất Lê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:41:01