请输入您要查询的越南语单词:
单词
bát đĩa
释义
bát đĩa
碗碟。
食具。
随便看
dễ nói chuyện
dễ nắn
dễ quên
dễ sợ
dễ thích nghi
dễ thương
dễ thường
dễ thấy
dễ tin
dễ tiêu
dễ tính
dễ tỉnh giấc
dễ vỡ
dễ xài
dễ điều khiển
dễ đâu
dễ đọc
dễ ợt
dệt
dệt chéo
dệt cửi
dệt hoa trên gấm
dệt kim
dệt len
dệt lụa hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:10:59