请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 báu vật
释义 báu vật
 宝; 宝物 <珍贵的东西。>
 lương thực là báu vật quý nhất trong số các loại báu vật.
 粮食是宝中之宝。
 báu vật vô giá
 无价之宝。
 拱壁 <大壁, 泛指珍宝。>
 đối với anh ấy mà nói, sưu tập những sách này không hẳn là báu vật.
 这些藏书对于他来说不啻拱壁。 瑰宝 <特别珍贵的东西。>
 bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
 敦煌壁画是中国古代艺术中的瑰宝。 国宝 <比喻对国家有特殊贡献的人。>
 những nhà nghệ thuật lão luyện này đều là báu vật của nhà nước ta.
 这些老艺术家都是我们的国宝。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:10:41