请输入您要查询的越南语单词:
单词
chọc ghẹo
释义
chọc ghẹo
吊膀子 <调情。>
哄 <吵闹; 开玩笑。>
开心 <戏弄别人, 使 自己高兴。>
đừng chọc ghẹo anh ấy nữa.
别拿他开心。 撩逗 <挑逗; 招惹。>
anh ấy đang tức giận, đừng chọc ghẹo anh ấy nữa.
他生气了, 别再撩逗他了。 挑弄; 戏弄
<
耍笑捉弄; 拿人开心。>
随便看
kếch xù
kế chân
kế cận
kế dở
kế hay
kế hoãn binh
kế hoạch
kế hoạch dự định
kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình
kế hoạch lâu dài
kế hoạch lớn
kế hoạch nham hiểm
kế hoạch quay
kế hoạch to lớn
kế hoạch trăm năm
kế hoạch xây dựng
kế hoạch đại nhảy vọt
kế liền
kế lâu dài
kế lớn của đất nước
kế mẫu
kế nghiệp
kế nghiệp thầy
kế ngôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:30:22