请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấp gáp
释义
gấp gáp
仓猝; 匆促; 遑遑; 皇皇; 造次 <匆忙。同'仓促'。>
vì lúc đi quá gấp gáp nên bỏ quên bản thảo ở nhà, không mang theo.
因为动身的时候太匆促了, 把稿子忘在家里没带来。 从速 <赶快; 赶紧。>
慌促 <慌忙急促。>
急骤 <急速。>
抢; 赶着 <赶紧; 突击。>
随便看
đội trưởng
đội trọng lực
đội trời đạp đất
đội tuyên truyền vũ trang
đội tàu
đội tải thương
đội viên
đội váy
đội vật lý tìm mỏ
đội vệ binh
đội xe bọc sắt
đội xung kích
đội xếp
đội y tế lưu động
đội đo đạc
đội đàn sáo
đội đơn
đội đầu
đội ơn
đội ơn báo đáp
độ Kelvin
độ Ken-vin
độ khó
độ không tuyệt đối
độ khẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:27:29