请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoả tiễn
释义
hoả tiễn
导弹 <装有弹头和动力装置并能制导的高速飞行武器。依靠控制系统制导, 能使弹头击中预定目标。种类很多, 可以从地面上、舰艇上或飞机上发射出去, 轰击地面、海上或空中的目标。>
火箭 ; 火箭炮 <利用反冲力推进的飞行器, 速度很快, 用来运载人造卫星、宇宙飞船等, 也可以装上弹头制成导弹。>
随便看
bánh xe truyền động
bánh xe trước đầu máy
bánh xu-xê
bánh xuân
bánh xèo
bánh xích
bánh xếp
bánh xốp
bán hàng
bán hàng ký gởi
bán hàng ra
bán hàng rong
bán hàng từ thiện
bán hàng xôn
bánh ít đi, bánh quy lại
bánh ú
bánh đa
bánh đai
bánh đa nem
bánh điểm tâm
bánh đà
bánh đúc
bánh đúc đậu
bánh đường
bánh đậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:36:30