请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoả pháo
释义
hoả pháo
火炮 <口径在二厘米以上, 能发射炮弹的重型射击武器, 火力强, 射程远。种类很多, 有迫击炮、榴弹炮、加农炮、高射炮等。>
随便看
sĩ binh
sĩ diện
sĩ khí
sĩ phu
sĩ quan
sĩ quan cao cấp
sĩ quan cấp tá
sĩ quan cấp tướng
sĩ quan cấp uý
sĩ quan huấn luyện
sĩ quan phụ tá
sĩ quan thống lĩnh
sĩ tốt
sĩ tử
sĩ đại phu
sũng
sũng nước
sơ bàn
sơ bộ
sơ chẩn
sơ cảo
sơ cấp
sơ giản
sơ huyền
sơ học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:49:31