请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấp rút lên đường
释义
gấp rút lên đường
赶路 <为了早到目的地加快速度走路。>
hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường.
今天好好睡一觉, 明天一早就来赶路。
随便看
lại mặt
lại mục
lại người
lại nói
lại nữa
lại quả
lại sức
lại thêm
lại thấy ánh mặt trời
lại thế
lại tiếp tục
lại trị
lại tăng giá
lại xuất hiện
lại xảy ra
lại đâm chồi nẩy lộc
lại đây
lạ kỳ
lạ lùng
mê dâm
mê gái
Mê-hi-cô
mê hoặc
mê hút thuốc phiện
mê hồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:27:21