请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấu
释义
gấu
菱角 <菱的通称。>
不礼貌的。
(衣服的)贴边。
动物
熊 <哺乳动物, 头大, 尾巴短, 四肢短而粗, 脚掌大, 趾端有带钩的爪, 能爬树。主要吃动物性食物, 也吃水果、坚果等。种类很多, 有棕熊、白熊、黑熊。>
随便看
được voi đòi tiên
được và mất
được vụ mùa lớn
được vừa ý
được xem là
được xem như nhau
được yêu quý
được ích lợi
được ít mất nhiều
được ăn cả ngã về không
được ăn lỗ chịu
được điểm
được đây mất đó
được đón tiếp
được đằng chân lân đằng đầu
được đằng này hỏng đằng kia
được đọc
được ưa chuộng
được ưa thích
được ưu đãi
đượm
đượm nhuần
đượm tình
đạc
đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:39:39