请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấu
释义
gấu
菱角 <菱的通称。>
不礼貌的。
(衣服的)贴边。
动物
熊 <哺乳动物, 头大, 尾巴短, 四肢短而粗, 脚掌大, 趾端有带钩的爪, 能爬树。主要吃动物性食物, 也吃水果、坚果等。种类很多, 有棕熊、白熊、黑熊。>
随便看
vòng tay
vòng thuốc kíp
vòng thành
vòng tiếp xúc
vòng treo
vòng tròn
vòng tròn ngoại tiếp
vòng tròn đồng tâm
vòng trục
vòng tuổi
vòng tên
vòng tứ kết
vòng vo
vòng vây
vòng vèo
vòng xoay
vòng xoáy
vòng ôm
vòng đeo chân chim
vòng đi vòng lại
vòng đu
vòng đệm
vòng đệm đanh ốc
vòng định vị
vò nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 1:21:32