请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắc ói
释义
mắc ói
恶; 恶心 <有要呕吐的感觉。>
反胃 <指食物咽下后, 胃里不舒服, 恶心甚至呕吐。也说翻胃。>
干哕 <要呕吐又吐不出来。>
anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
他一闻到汽油味就干哕。
随便看
trái cây cúng
trái cầu lông
trái cổ
trái cựa
trái du
trái dành dành
trái dâu tây
trái dưa hấu
trái dưa leo
trái dừa
trái hồ đào
trái khoáy
trái khoản
trái khóm
trái khế
trái luật
trái lê
trái lương tâm
trái lại
trái lẽ
trái lệ
trái lời
trái lựu
trái mùa
trái mơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:28:31