请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắc ói
释义
mắc ói
恶; 恶心 <有要呕吐的感觉。>
反胃 <指食物咽下后, 胃里不舒服, 恶心甚至呕吐。也说翻胃。>
干哕 <要呕吐又吐不出来。>
anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
他一闻到汽油味就干哕。
随便看
làm nửa ngày
làm oan
làm om sòm
làm phim
giầy lông
giầy mủ
giầy nào đi chân nấy
giầy rách
giầy rơm
giầy thêu
giầy thể thao
giầy trượt băng
giầy u-la
giầy đi mưa
giầy đinh
giầy đá bóng
giẩu
giẩy nẩy
giẫm
giẫm chân
giẫm chân tại chỗ
giẫm chận tại chỗ
giẫm lên
giẫm lên vết xe đổ
giẫm theo dấu chân người đi trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 22:50:07