请输入您要查询的越南语单词:
单词
gần đây
释义
gần đây
附近 <附近的地方。>
nhà anh ấy ở gần đây, đi vài phút là đến ngay.
他家就在附近, 几分钟就可以走到。 近来; 比; 迩来; 比来; 近日 <指过去不久到现在的一段时间。>
gần đây, anh ấy công tác rất bận.
他近来工作很忙。 日来 <近几天来。>
晚近 <最近若干年来。>
新近 <不久以前的一段时期。>
一向 <过去的某一段时期。>
最近 <指说话前或后不久的日子。>
随便看
chú thích
chút hơi sức
chú tiểu
chút lòng thành
chút nào
chút nữa
chú trọng
chú trọng bề ngoài
chú trọng về
chút tình
chút xíu
chú tâm
chút ít
chút ít ân huệ
chút ít ơn huệ
chút đỉnh
chú văn
chú vợ
chú âm
chú âm phù hiệu
chú ý
chú ý giữ gìn
chú ý giữ gìn sức khoẻ
chú ý nghe
chú ý toàn bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 9:54:40