请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu nhỏ miệng lại
释义
thu nhỏ miệng lại
收口; 收口儿 <编织东西时把开口的地方结起来。>
随便看
ăn không vô
ăn khảnh
ăn khớp
ăn khớp nhau
ăn khớp với nhau
ăn kiêng
ăn kiêng khem
ăn kiêng nằm cữ
ăn kiêng ăn khem
ăn ké
ăn kẹ
ăn kỹ làm dối
ăn liên hoan
ăn làm
ăn lãi
ăn lên
ăn lót dạ
ăn lót lòng
ăn lông uống máu
ăn lông ở lỗ
ăn lúa non
ăn lường
ăn lạt
ăn lấn
ăn lấy chắc, mặc lấy bền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 23:59:19