请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạt ngàn
释义
bạt ngàn
书
圹埌 <形容原野空旷辽阔, 一望无际。>
随便看
Havana
Hawaii
hay
hay biết
hay bố thí
hay chữ
hay cáu
hay dở
hay giận
hay gây sự
hay hay
hay ho
hay hèn
hay hớm
hay hờn
hay khen hèn chê
hay không
hay kiếm chuyện
hay là
hay làm khéo tay
hay lắm
hay nhất
hay nhỉ
hay nói
hay nổi cáu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:52:55