请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình phạt xẻo mũi
释义
hình phạt xẻo mũi
劓 <古代割掉鼻子的酷刑。>
随便看
Ca-mơ-run
can
Canada
Ca-na-đa
Can-be-ra
Canberra
cancer
can chi
can dầu
can dầu phụ
can dự
can gián
cang trường
ca ngày
ca ngâm
can gì
cang đầu
ca ngợi
ca ngợi và hâm mộ
canh
canh ba
canh ba nửa đêm
canh bạc
canh chầy
canh chừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:13:28