请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình thức đầu tư cổ phần
释义
hình thức đầu tư cổ phần
股份制 <以投资入股或认购股票的方式联合起来的企业财产组织形式, 按股权多少进行收入分配。>
随便看
trái lệ
trái lời
trái lựu
trái mùa
trái mơ
trái mướp
trái mướp đắng
trái mận đào
trái mắt
trái ngược
trái ngược nhau
trái nhau
trái nứt
trái phiên
trái phá
trái pháp luật
trái phép
trái phật thủ
trái phỉ
trái quen thành phải
trái quýt
trái sáng
trái tai
trái thông
trái thơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:52