请输入您要查询的越南语单词:
单词
hít thở
释义
hít thở
呼吸 <生物体与外界进行气体交换。人和高等动物用肺呼吸, 低等动物靠皮肤呼吸, 植物通过表面的组织进行气体交换。>
随便看
ngắt câu
ngắt câu sai
ngắt lấy
ngắt lời
ngắt mạch
ngắt ngắt
ngắt ngọn
ngắt quãng
ngắt thở
ngắt điện
ngắt đầu
ngắt đầu bỏ đuôi
ngằn ngặt
ngẳng
ngẳng nghiu
ngặt
ngặt nghèo
ngặt nghẹo
ngặt nghẽo
ngặt ngặt
ngọ
ngọ báo
ngọc
ngọc bích
ngọc bích có tỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:56:05