请输入您要查询的越南语单词:
单词
hòm lặn
释义
hòm lặn
沉箱 <一种在水底作业的设备, 用金属或混凝土制成, 形状象箱子, 下面没有底。用时沉入水底, 同时通入压缩空气将水排出, 人在里面进行工作。>
随便看
máy bốc đá
máy bộ đàm
máy bức xạ
máy cao
máy chiếu phim
máy chiếu phim đèn chiếu
máy chiếu điện
máy chuyển phát
máy chuyển than
máy chuyển thuyền
máy chuyển âm
máy chém
máy chính
máy chải vải
máy chấm dầu thuốc
máy chấn động
máy chắp con cúi
máy chặt cuống
máy chặt nan que
máy chặt nan vành
máy chặt que
máy chặt sóng
máy chế hạt
máy chỉ huy
máy chỉnh hướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:37:32