请输入您要查询的越南语单词:
单词
án
释义
án
案; 案件 <有关诉讼和违法的事件。>
phá án
破案。
thảm án ngày 30/5/1925 tại Thượng Hải
五卅惨案。
按语 <作者、编者对有关文章、词句所做的说明、提示或考证。(案语)>
随便看
ráu
ráu ráu
ráy
ráy tai
râm mát
râm ran
râm rẩm
rân
râu
râu bắp
râu cá chốt
râu cá trê
râu cá voi
râu giả
râu hùm
râu mày
râu mép
râu ngô
râu ngạnh trê
râu quai nón
râu quặp
râu ria
râu ria xồm xoàm
râu rậm
râu rễ tre
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 9:58:59