请输入您要查询的越南语单词:
单词
ám ảnh
释义
ám ảnh
威胁 <用威力逼迫恫吓使人屈服。>
nguy cơ chiến tranh do bọn đế quốc gây nên đang ám ảnh nhân loại.
帝国主义制造的战争危机威胁着人类。
随便看
nhập nhằng nước đôi
nhập sổ
nhập thiền
nhập thế
nhập tâm
nhập tịch
nhập viện
nhập vào
nhập vào của công
nhập vào xuất ra
nhập áo quan
nhập đề
nhập định
Nhật
nhật báo
Nhật Bản
nhật chí
nhật dụng
nhật ký
nhật ký hành trình
nhật kỳ
nhật lệnh
Nhật Nhĩ Man
nhật phổ ký
nhật quang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:30:44