请输入您要查询的越南语单词:
单词
vơ vét
释义
vơ vét
刮 <搜刮(财物)。>
bọn thực dân vơ vét của dân.
殖民主义者搜刮民脂民膏。 捞; 捞取 <用不正当的手段取得。>
nhân cơ hội vơ vét một chuyến.
趁机捞一把。
vơ vét được một món lãi kếch sù.
捞取暴利。
搂 <搜刮(财物); 尽力赚(钱)。>
vơ vét tiền bạc.
搂钱。
搜罗 <到处寻找(人或事物)并聚集在一起。>
搜刮; 搜括 <用各种方法掠夺(人民的财务)。>
随便看
hàng trốn thuế
hàng tái nhập
hàng tích trữ
hàng tơ lụa
hàng tươi
hàng tạp hoá
hàng tấm
hàng tầu
hàng tết
hàng tỉ
hàng tỉnh
hàng tốt
hàng tốt giá rẻ
hàng tồi
hàng tồn kho
hàng va-lê-tin
hàng vạn
hàng vạn hàng nghìn
hàng vận
hàng vỉa hè
hàng xa xỉ
hàng xuất khẩu
hàng xách
hàng xách tay
hàng xáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:55:20