请输入您要查询的越南语单词:
单词
án binh bất động
释义
án binh bất động
按兵不动 <使军队暂不行动, 等待时机。现也借指接受任务后不肯行动。>
随便看
rành nghề
rành rành
rành rành như canh nấu hẹ
rành rẽ
rành rọt
ràn rạt
ràn rụa
rào
rào cao
rào cản
rào giậu
rào rào
rào thấp
rào trước đón sau
rà rẫm
rày rạy
rá
rác
rách
rách bươm
rách mướp
rách rưới
rách tơi
rách tươm
rách việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 9:24:27