请输入您要查询的越南语单词:
单词
vơ vét của dân sạch trơn
释义
vơ vét của dân sạch trơn
刮地皮 <比喻搜刮民财。>
随便看
kịch truyền hình
kịch truyền thanh
kịch truyền thống
kịch trường
kịch trồng hoa
kịch tác gia
kịch Tây Tạng
kịch Tấn
kịch Tứ Châu
kịch viện
kịch vui
kịch võ
kịch văn minh
kịch xã
kịch đoàn
kịch đàm
kịch đèn chiếu
kịch đèn hoa
kịch đường phố
kịch địa phương
kịch ương ca
kị huý
kịp
kịp chuyến
kịp giờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:44:43