请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hòn Gai
释义
Hòn Gai
鸿基 < 越南地名。属于广宁省份。为越南最大的煤矿区>
随便看
bể hoạn
bể khơi
bể khổ
bể lắng cát
bể lắng cát vét
bể lặng trời trong
bể lọc nước
bể máu
bể nhảy cầu
bể nước bẩn
bể phun nước
bể than
bể thăng bằng
bể thảm
bể thận
bể tình
bể tình ái
bể tắm
bể tắm nước nóng
bể yên sóng lặng
bể ái
bể điều áp
bể đầu vỡ sọ
bễ
bễ gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 21:33:56