请输入您要查询的越南语单词:
单词
vò rượu
释义
vò rượu
埕 <酒瓮。>
彝 <古代盛酒的器具。也泛指祭器。>
卮; 钘 <古代盛酒的器皿。>
vò rượu bị rò (ví với sự sơ hở làm lợi ích của nhà nước bị tổn thất).
漏卮。
随便看
khô xốp
khô đét
khô đậu
khù khờ
khùng
khú
khúc
khúc bi thương
khúc chiết
khúc cong
khúc cuối
khúc cây
khúc côn cầu
khúc dạo đầu
khúc giao hưởng
khúc hát cáo biệt
khúc hát dạo
khúc hát ru
khúc kha khúc khích
khúc khuỷu
khúc khích
khúc khải hoàn
khúc khắc
khúc kịch
khúc kịch Bắc Kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:12