请输入您要查询的越南语单词:
单词
vò rượu
释义
vò rượu
埕 <酒瓮。>
彝 <古代盛酒的器具。也泛指祭器。>
卮; 钘 <古代盛酒的器皿。>
vò rượu bị rò (ví với sự sơ hở làm lợi ích của nhà nước bị tổn thất).
漏卮。
随便看
đi một mạch
đi một ngày đàng, học một sàng khôn
đi một vòng
đi một đàng khôn một dặm
đi ngang về tắt
đi nghiêm
đi nghĩa vụ quân sự
đi ngoài
đi ngược
đi ngược chiều
đi ngược dòng
đi ngược lại
đi ngược lẽ phải
đi ngủ
đi ngựa
đinh
đi nhanh
đi nhanh như bay
đinh ba
đinh chốt
đinh chốt chẻ đuôi
đinh chữ U
đinh con
đinh cúc
đinh ghim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:43:50