请输入您要查询的越南语单词:
单词
vò vò
释义
vò vò
蜉蝣 <动物名。虫类。长六﹑七分, 头似蜻蛉而略小, 有四翅, 体细而狭。夏秋之交, 多近水而飞, 往往数小时即死。或作"浮游"﹑"浮蝣"。>
随便看
sánh ngang
sánh tày
sánh vai
sánh vai cùng
sánh đôi
sánh được
sán hạt hồng
sán lá gừng
sán sơ mít
sá nào
sán đũa
sáo
sáo kim
sáo mòn
sáo ngang
sáo ngà
sáo ngắn
sáo ngữ
sáo nhỏ
sáo sậu
sáo trúc
sáp
sáp bọng ong
sáp chải tóc
sáp chảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:45