请输入您要查询的越南语单词:
单词
hôn thú
释义
hôn thú
婚娶。
结婚证书 <正式政府官员或牧师发给的准许结婚的证明书。>
随便看
làm đầy tớ
làm đẹp
làm đến nơi đến chốn
làm đỏm
làm đồ gốm
làm đồng mẫu số
làm đổ
làm động tác
làm ơn
làm ơn cho
làm ơn nên oán
làm ải
làm ấm
làm ầm lên
làm ẩu
làm ồn
làm ồn ào
làm ổn định
làn
làng
làng bóng tròn
làng chài
làng chơi
làng du lịch
làn gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:27