请输入您要查询的越南语单词:
单词
carabus
释义
carabus
步行虫 <昆虫, 种类很多, 大小和颜色因种类而不同, 触角呈丝状, 有咀嚼式口器, 脚细长, 多生活在土壤、腐木中及树皮下, 大多数是益虫。>
随便看
rớm
rớm rớm
rớt
rớt dãi
rớt khỏi ngựa
rớt xuống nước
rời
rời bỏ
rời chức
rời cảng
rời khỏi
rời khỏi cửa hàng
rời khỏi đơn vị
rời khỏi đội ngũ
rời nơi thi đấu
rời ra
rời rã
rời tay
rời xa nhà
rời xa nơi chôn rau cắt rốn
rời xa quê hương
rời đi
rời đô
rờ-le
rờ mó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:07:09