请输入您要查询的越南语单词:
单词
có ý nghĩa
释义
có ý nghĩa
表示 <事物本身显出某种意义。>
高尚 <有意义的, 不是低级趣味的。>
书
隽永 <(言语、诗文)意味深长。>
有意思 <有意义, 耐人寻味。>
bài nói chuyện của anh ấy rất ngắn gọn, nhưng rất có ý nghĩa.
他的讲话虽然简短, 可是非常有意思。
随便看
vòng vây
vòng vèo
vòng xoay
vòng xoáy
vòng ôm
vòng đeo chân chim
vòng đi vòng lại
vòng đu
vòng đệm
vòng đệm đanh ốc
vòng định vị
vò nhỏ
vò nát
vò rượu
vò vò
vò võ
vò vẽ
vò đã mẻ lại sứt
vò đầu
vò đầu bứt tai
vò đầu bứt tóc
vò đầu gãi tai
vó
vóc
vóc dáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:50