请输入您要查询的越南语单词:
单词
loạn
释义
loạn
乱 <没有秩序; 没有条理。>
biến loạn.
变乱。
phản loạn.
叛乱。
tránh loạn; tị nạn.
避乱。
紊 <紊乱; 纷乱。>
có trật tự không rối loạn; đâu vào đấy; có trật tự
有条不紊。
变乱 <战争或暴力行动所造成的混乱。>
古戏。
随便看
tác phẩm được chọn
tác quai tác quái
tác quái
tác sắc
tác-ta-rát
tác thành
tác yêu tác quái
tác động
tác động qua lại
tác động đến
tá dược
tá dược lỏng
tá dụ
tá gà
tái
tái bút
tái bản
tái bổ nhiệm
tái chiết khấu
tái chế
tái cử
tái diễn
tái dúng
tái giá
tái hôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:40