请输入您要查询的越南语单词:
单词
loạn
释义
loạn
乱 <没有秩序; 没有条理。>
biến loạn.
变乱。
phản loạn.
叛乱。
tránh loạn; tị nạn.
避乱。
紊 <紊乱; 纷乱。>
có trật tự không rối loạn; đâu vào đấy; có trật tự
有条不紊。
变乱 <战争或暴力行动所造成的混乱。>
古戏。
随便看
hùng vĩ đẹp đẽ
hùn vốn
hú
húc
húc đầu
hú gọi
hú hoạ
hú hí
húi
húng
húng chanh
húng hắng
húng lìu
húng mỡ
húng quế
hún hởn
húp
húp híp
hút
hút bụi
hút gió
hút hàng
hú tim
hút không khí
hút lấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:17:58