请输入您要查询的越南语单词:
单词
loạn
释义
loạn
乱 <没有秩序; 没有条理。>
biến loạn.
变乱。
phản loạn.
叛乱。
tránh loạn; tị nạn.
避乱。
紊 <紊乱; 纷乱。>
có trật tự không rối loạn; đâu vào đấy; có trật tự
有条不紊。
变乱 <战争或暴力行动所造成的混乱。>
古戏。
随便看
sách lậu
sách lịch
sách lịch sử
sách mới
sách mới xuất bản
sách nhiễu
sách phong
sách Phúc Âm
sách quan
sách quý
sách quý hiếm
sách sưu tập ấn triện cổ
sách sấm
sách sử
sách tham khảo
sách thiếu bộ
sách thuyết minh
sách tiêu khiển
sách tranh
sách trắng
sách tạp lục
sách vàng
sách vở
sách vở cất giữ
sách xưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:34:37