请输入您要查询的越南语单词:
单词
loạn
释义
loạn
乱 <没有秩序; 没有条理。>
biến loạn.
变乱。
phản loạn.
叛乱。
tránh loạn; tị nạn.
避乱。
紊 <紊乱; 纷乱。>
có trật tự không rối loạn; đâu vào đấy; có trật tự
有条不紊。
变乱 <战争或暴力行动所造成的混乱。>
古戏。
随便看
cờ-lê ống
cờ lông công
cờ lệnh
cờ lớn
cờ màu
cờ người
cờ ngựa
cờ nhảy
cờ năm quân
cờ nước
cờ phan
cờ phướn
cờ quạt
cờ quảng cáo rượu
cờ quốc tế
cờ tam
cờ thi đua
cờ thưởng
cờ thời xưa
cờ trắc lượng
cờ trắng
cờ trống tương đương
cờ tàn
cờ tướng
cờ vua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:05:35