请输入您要查询的越南语单词:
单词
loại sơn lót
释义
loại sơn lót
腻子; 泥子<油漆木器或铁器时为了使表面平整而涂抹的泥状物, 通常用桐油、石膏、松香等制成。>
随便看
rùm beng
rùng mình
rùng rùng
rùng rợn
rùn đầu rùn cổ
rù rù
rú
rúc rích
rúc rỉa
rúc vào sừng trâu
rún rẩy
rút bài học
rút bỏ
rút bớt
rút cuộc
rút củi dưới đáy nồi
rút dao tương trợ
rút dây động rừng
rút gân
rút gọn
rút gọn phân số
rút hồ sơ
rút khỏi
rút khỏi bang hội
rút kinh nghiệm xương máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:25:03