请输入您要查询的越南语单词:
单词
loại sơn lót
释义
loại sơn lót
腻子; 泥子<油漆木器或铁器时为了使表面平整而涂抹的泥状物, 通常用桐油、石膏、松香等制成。>
随便看
moi
moi hàng nhà nước
moi móc
Moldova
mom
Monaco
mo nang
mong
mong chờ
mong có
mong hiểu cho
cầu
cầu an
cầu ben-lây
cầu bê-tông
cầu bê-tông cốt sắt liên tục
cầu bê-tông cốt thép
cầu bơ cầu bất
cầu bản thép
cầu bất cầu bơ
cầu chì
cầu chì hình góc
cầu chìm
cầu chì thu lôi
cầu chì thu lôi chân không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:27:26